Có 2 kết quả:
降調 jiàng diào ㄐㄧㄤˋ ㄉㄧㄠˋ • 降调 jiàng diào ㄐㄧㄤˋ ㄉㄧㄠˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) falling intonation (linguistics)
(2) to lower the key of a tune
(3) to demote
(2) to lower the key of a tune
(3) to demote
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) falling intonation (linguistics)
(2) to lower the key of a tune
(3) to demote
(2) to lower the key of a tune
(3) to demote
Bình luận 0