Có 2 kết quả:

降調 jiàng diào ㄐㄧㄤˋ ㄉㄧㄠˋ降调 jiàng diào ㄐㄧㄤˋ ㄉㄧㄠˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) falling intonation (linguistics)
(2) to lower the key of a tune
(3) to demote

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) falling intonation (linguistics)
(2) to lower the key of a tune
(3) to demote

Bình luận 0